--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ coco palm chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hổng hểnh
:
Full of gaps, widely gaping, exposedCái phên cửa này hổng hểnh quáThis bamboo-plaited door has too many gaps in itPhòng này hổng hểnh quáThis room is exposed